Bảng báo giá sửa chữa xe Chevrolet năm 2022 |
Công bảo dưỡng và thay thế |
Đơn giá |
Công thay thế vật tư gầm |
Tháo lắp hộp số thay bánh răng |
1.500.000đ |
Tháo lắp thay lá côn hộp số tự động |
3.000.000đ |
Thay hộp số tự động |
800.000đ |
Thay bi hộp số hoặc ruột hộp số |
2.000.000đ |
Thay phớt láp |
100.000đ |
Thay bi moay ơ trước hoặc cụm bi /1 bên |
150.000đ |
Thay bi moay ơ sau hoặc cụm bi /1 bên |
150.000đ |
Thay má phanh trước |
150.000đ |
Thay rô tuyn lái trong, chỉnh lái |
150.000đ |
Thay bộ lái (lái trong + lái ngoài), chỉnh lái |
300.000đ |
Thay rô tuyn cân bằng trước sau |
100.000đ |
Thay cao su cân bằng trước, sau |
50.000đ |
Thay rô tuyn đứng trên hoặc dưới |
100.000đ |
Thay bộ rotuyn đứng (4 quả) |
300.000đ |
Kiểm tra thay cảm biến ABS |
150.000đ |
Thay bát bèo trước, sau hoặc bi bát bèo (TH phức tạp công tăng 50%) |
150.000đ |
Thay giảm sóc trước (sau) |
100.000đ |
Thay lò xo giảm sóc trước (sau) |
150.000đ |
Thay phớt thước lái + căn chỉnh |
400.000đ |
Thay Bộ phớt bót lái + căn chỉnh |
300.000đ |
Thay phớt hoặc bạc, hoặc BD thước lái cơ |
350.000đ |
Thay thước lái cơ, căn chỉnh góc lái |
250.000đ |
Thay thước lái trợ lực, căn chỉnh góc lái |
300.000đ |
Thay bơm trợ lực (TH phức tạp công tăng 50%) |
150.000đ |
Tháo lắp thay phớt bơm trợ lực |
200.000đ |
Thay khớp các đăng lái (TH phức tạp công tăng 50%) |
150.000đ |
Thay cao su giằng dọc sau |
100.000đ |
Thay dây công tơ mét hoặc cảm biến CTM |
150.000đ |
Thay lốp hoặc la zăng (bao gồm cân bằng động) |
80.000đ |
CÔNG BẢO DƯỠNG PHẦN ĐIỆN – ĐIỆN LẠNH |
BD máy phát (bao gồm xăng dầu rửa, mỡ…) |
200.000đ |
BD máy đề (bao gồm xăng dầu rửa, mỡ…) |
200.000đ |
BD, VS mô tơ quạt giàn lạnh |
50.000đ |
BD lốc lạnh + nạp ga + dầu lốc (đã bao gồm ga và dầu) |
750.000đ |
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (1 giàn) |
1.000.000đ |
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (2 giàn) |
1.300.000đ |
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (1 giàn) (TH phải tháo táp lô) |
1.500.000đ |
BD mô tơ lên xuống kính cửa |
50.000đ |
CÔNG THAY THẾ SỬA CHỮA |
Thay ắc quy |
50.000đ |
Thay còi |
50.000đ |
Thay còi + lắp chuyển đổi 02 loại còi |
150.000đ |
Lắp bộ điều khiển chốt cửa (bao gồm rơ le) |
250.000đ |
Thay đèn pha hoặc phải tháo đèn pha để thay bóng đèn |
100.000đ |
Thay đèn xi nhan |
50.000đ |
Thay đèn padershock trước |
50.000đ |
Thay mô tơ gạt mưa |
200.000đ |
Thay giàn sưởi |
650.000đ |
Thay cảm biến báo nhiên liệu |
300.000đ |
GIA CÔNG CƠ KHÍ |
Láng bàn ép hoặc bánh đà |
250.000đ |
Láng bàn ép bánh đà |
400.000đ |
Láng đĩa phanh, tăm bua |
200.000đ |
Láng bôn từ lốc lạnh (chưa bao gồm công tháo lắp lốc lạnh) |
200.000đ |
Ép tuy ô điều hòa + hàn (chưa bao gồm vật tư) |
200.000đ |
Mài trục cơ 04 máy |
450.000đ |
Mài trục cơ 06 máy |
700.000đ |
Thay vai két nước (chế vai két nước bao gồm thông súc) |
800.000đ |
VẬT TƯ, DẦU MÁY |
Dầu nhớt Motul 300V Power motorsport line 5w40, bình 2 lít |
1.655.000đ |
Dầu nhớt Motul H-tech 100 plus SAE 0W20; API SN; ILSAC GF 5, bình 4 lít |
836.000đ |
Dầu nhớt Motul H-tech 100 plus SAE 5W30; API SN/CF; ILSAC GF 5, bình 4 lít |
811.000đ |
Dầu nhớt Motul 8100 X-CESS 5W40 API SN/CF; OEMs, bình 5 lít |
1.930.000đ |
Dầu nhớt Motul TRD Sport Engine Oil 5W40 Gasoline, SAE 5w40 API SN, ACEA C3, bình 4 lít |
1.155.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower plus 10W40 API SN/CF, bình 5 lít |
816.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower plus 10W40 API SN/CF, bình 4 lít |
660.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower 20W50 API SM/CF, bình 4 lít |
511.000đ |
Dầu nhớt Motul Multigrade plus 15W40 API SN/CF, bình 4 lít |
526.000đ |
Dầu nhớt Motul Multigrade plus 20W40 API SL/CF, bình 4 lít |
444.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower D-Turbo 15W40 & 20W50 API CI-4/SL, bình 5 lít |
776.000đ |
Dầu nhớt Motul TRD Sport Engine Oil, 5W40 Diesel SAE API CF; ACEA C3, bình 4 lít |
1.055.000đ |