Gara ô tô Thành Trung xin gửi tới quý khách Bảng báo giá sửa chữa xe Lexus để tham khảo. Tuy nhiên, so với bảng giá này sẽ không có sự chênh lệch quá lớn nếu như tình hình thị trường không có gì biến động đặc biệt.
Bảng báo giá sửa chữa xe Lexus năm 2022
Tên xe | Hạng mục | Loại | Giá thành |
---|---|---|---|
Lexus | Cân chỉnh độ chụm | Nhân công | 550.000 vnđ |
Lexus | Cân mâm, bấm chì | Nhân công | 280.000 vnđ |
Lexus | 235/55R19 MCL hung latitua sp3 | Vật tư | 4.600.000 vnđ |
Lexus | 285/50R20 DunLop nhật PT2a | Vật tư | 4.950.000 vnđ |
Lexus | 235/55R19 BST nhật 850 | Vật tư | 3.700.000 vnđ |
Lexus | Cốc lọc 31090 | Vật tư | 250.000 vnđ |
Lexus | Dầu mobil 1 5W-30 | Vật tư | 260.000 vnđ |
Lexus | Nước làm mát đỏ | Nhân công | 40.000 vnđ |
Lexus | 225/70R18 BST TL GR100 | Vật tư | 3.400.000 vnđ |
Lexus | 215/55R17 MCL 3ST | Vật tư | 2.400.000 vnđ |
Lexus | 245/40R18 MCL pilot 4 | Vật tư | 3.400.000 vnđ |
Lexus | 235/55R18 MCl TL latitua hp | Vật tư | 3.400.000 vnđ |
Lexus | Lốp Goodyear 265/65R17 | Vật tư | 4.030.000 vnđ |
Lexus | Lốp Kumho 265/65R17 | Vật tư | 2.550.000 vnđ |
Lexus | Lốp Hankook 265/65R17 | Vật tư | 3.450.000 vnđ |
Lexus | Lốp Bridgestone 265/65R17 | Vật tư | 4.455.000 vnđ |
Lexus GX470 | Lọc gió điều hòa | Vật tư | 350.000 vnđ |
Lexus GX470 | Phin lọc ga | Vật tư | 480.000 vnđ |
Lexus GX470 | Nước súc rửa toàn bộ hệ thống điều hòa | Vật tư | 100.000 vnđ |
Lexus GX470 | Ty nạp ga | Vật tư | 50.000 vnđ |
Lexus GX470 | Dầu lạnh điều hòa (hai dàn) | Vật tư | 250.000 vnđ |
Lexus GX470 | Nạp ga điều hòa (hai dàn) | Vật tư | 600.000 vnđ |
Lexus GX470 | Công tắc lên xuống kính trước bên phụ | Vật tư | 850.000 vnđ |
Lexus GX470 | Dàn lạnh | Vật tư | 4.000.000 vnđ |
Lexus GX470 | Công tháo táp lô phục vị sửa chữa | Nhân công | 800.000 vnđ |
Lexus GX470 | Công đại tu điều hòa | Nhân công | 1.500.000 vnđ |
Lexus GX470 | Ly tâm quạt két nước | Vật tư | 4.300.000 vnđ |
Lexus GX470 | Nước làm mát | Vật tư | 130.000 vnđ |
Lexus GX470 | Súc rửa kim phun cổ hút 8 máy | Nhân công | 800.000 vnđ |
Lexus GX470 | Công tháo lắp xử lý chảy nước làm mát | Nhân công | 1.200.000 vnđ |
Lexus LX570 | Lốp Hankook 285/50R20 | Vật tư | 5,200,000 vnđ |
Lexus LX570 | Lốp Goodyear 285/50R20 | Vật tư | 8.800.000 vnđ |
Lexus LX570 | Hàn nắn chỉnh BĐS trước | Nhân công | 250.000 vnđ |
Lexus LX570 | Sơn góc BĐS trước phải | Nhân công | 500.000 vnđ |
Lexus LX570 | Sơn góc BĐS sau trái | Nhân công | 500.000 vnđ |
Lexus LX570 | Van điều khiển áp xuất khí nạp | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Bơm nước động cơ | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Đèn hậu | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Mặt ca lăng | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Túi khí trần xe trái | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Mô tơ đóng mở cốp | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Gương chiếu hậu | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Đèn pha trái | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Túi khí chính | Vật tư | Liên hệ |
Lexus LX570 | Đèn pha phải | Vật tư | Liên hệ |
Lexus RX330 | Lọc gió điều hòa | Vật tư | 320.000 vnđ |
Lexus RX330 | Lốp Dunlop 235/55R20 SP SPORT MAXX 050 | Vật tư | 5.900.000 vnđ |
Lexus RX330 | Lốp Bridgestone 235/55R20 Dueler H/L 33A Nhật | Vật tư | 5.670.000 vnđ |
Lexus RX330 | Vệ sinh dàn lạnh | Nhân công | 500.000 vnđ |
Lexus RX330 | Cây láp phải | Vật tư | 3.900.000 vnđ |
Lexus RX330 | Bát bèo giảm sóc trước | Vật tư | 500.000 vnđ |
Lexus RX330 | Má phanh trước | Vật tư | 750.000 vnđ |
Lexus RX330 | Bi may ơ sau | Vật tư | Liên hệ |
Lexus RX330 | Đèn pha phải | Vật tư | Liên hệ |
Lexus RX330 | Củ đề | Vật tư | 3.600.000 vnđ |
Lexus RX330 | Đi ốt máy phát | Vật tư | 900.000 vnđ |
Lexus RX330 | Giảm sóc trước | Vật tư | 1.600.000 vnđ |
Lexus RX330 | Ti cốp hậu | Vật tư | 1.500.000 vnđ |
Lexus RX330 | Bơm trợ lực lái | Vật tư | Liên hệ |
Lexus GS250 | Dây đai an toàn | Vật tư | Liên hệ |
Lexus GS350 | Dây đai an toàn | Vật tư | Liên hệ |
Lexus GS350 | Cản trước | Vật tư | Liên hệ |
Lexus GS350 | Chắn bùn động cơ | Vật tư | Liên hệ |
Lexus RX450 | Gioăng cánh cửa | Vật tư | 2.300.000 vnđ |
Lexus RX450 | Má phanh trước | Vật tư | 1.700.000 vnđ |
Lexus RX450 | Chắn bùn lòng dè | Vật tư | 1.100.000 vnđ |
Lexus RX450 | Giảm sóc trước | Vật tư | 1.650.000 vnđ |
Lexus RX450 | Cảm biến báo nhớt | Vật tư | 3.700.000 vnđ |
Lexus RX450 | Két nước | Vật tư | 6.400.000 vnđ |
Lexus RX450 | Lọc dầu hộp số | Vật tư | 750.000 vnđ |
Lexus RX450 | Má phanh sau | Vật tư | 650.000 vnđ |
Lexus RX450 | Lọc gió động cơ | Vật tư | 400.000 vnđ |
Lexus RX450 | Cụm điều khiển phanh ABS | Vật tư | Liên hệ |
Lexus RX450 | Mâm đúc | Vật tư | Liên hệ |
Lexus GX640 | Đèn hậu/lái sau | Vật tư | Liên hệ |
Bảng báo giá sửa chữa xe Lexus trên đây bao gồm phí nhân công, hạng mục sửa chữa, bảo dưỡng. Chi phí bảo dưỡng Lexus sẽ phụ thuộc vào từng hạng mục bảo dưỡng, dòng xe bảo dưỡng và tình trạng của xe, để có những phương án thay mới, hoặc sửa chữa bảo dưỡng phù hợp.
Những hạng mục bảo dưỡng xe Lexus định kỳ chủ xe cần nắm rõ
- Kiểm tra, bảo dưỡng và thay lọc dầu, lọc xăng, nước làm mát.
- Bảo dưỡng, vệ sinh lọc gió, điều hòa, gầm xe, động cơ và hộp số.
- Kiểm tra hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống điện trong xe Lexus.
- Bảo dưỡng hệ thống lái, hệ thống treo, thay dầu cho trợ lực lái.
- Kiểm tra lốp xe, phanh xe.
- Xem xét, thay thế bugi nếu cần thiết.
- Bảo dưỡng ắc quy.
- Bảo dưỡng nội thất và ngoại thất cho xe.
Một số cột mốc sửa chữa, bảo dưỡng xe Lexus theo km và thời gian
Bảo dưỡng động cơ xe ô tô | 3.000 – 5.000km hoặc 3-6 tháng sử dụng |
Thay dầu và hệ thống lọc dầu | 5.000 – 10.000km |
Thay thế lọc gió động cơ | 30.000 – 40.000 km |
Nên thay mới bugi | sau 40.000 km |
Hệ thống trợ lực lái điện | 50.000km/lần |
Thay dầu hộp số sàn | 50.000 km/lần |
Thay dầu hộp số tự động | 50.000 – 100.000km |
Kiểm tra, thay thế dây curoa truyền động | 70.000 – 100.000km |
Súc két và thay nước làm mát | 80.000 – 100.000km |
Thay dầu phanh xe ô tô | trung bình 2 năm/ lần |
Vệ sinh hệ thống làm mát | 3 năm/lần mới sau . |